09.6878.1618
Menu 0
Menu

Dây điện Cadivi CV 1.5 – 0,6/1kV

Status: Còn hàng
( 562 views )
0 ₫ Liên Hệ
Mã sp: CV 1.5 – 0,6/1kV

Hãng sản xuất: Cadivi

Cuộn dài 100-200m

Giá tốt xin liên hệ: 0968781618

Mua ngay Giảm thêm 2% khi đặt hàng online
  • Hỗ trợ tư vấn 24/7
    Zalo: 09.6878.1618
    KD: 09.75.78.79.25
    KT: 0988.966.295
  • Cam kết 100% hàng đảm bảo chất lượng
  • Nhận đổi trả hàng trong 07 ngày
  • Hỗ trợ giao hàng trên toàn quốc
  • Thanh toán linh hoạt
  • Bảng báo giá dây cáp điện Cadivi  mới nhất năm 2021 Quý khách xem chi tiết và download xin ấn vào đây ==> Download

     

     

    2.1 Giá dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)

    + Bảng giá dây điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6.0, 10.0 (Loại dây VC)

    MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    102100 Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)   0  
    1021004 VC-1,5(F 1,38) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 3,080 3,388
    1021006 VC-2,5(F 1,77) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 4,920 5,412
    1021008 VC-4,0(F 2,24) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 7,650 8,415
    1021010 VC-6,0(F 2,74) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 11,230 12,353
    1021013 VC-10,0(F 3,56) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 18,820 20,702
    Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)

    2.2 Giá dây đồng đơn cứng bọc PVC -300/500V -TCVN 6610-3

    + Bảng giá dây điện cadivi 0.5, 0.75, 1.0 (Loại dây VC)

     MSP Dây đồng đơn cứng bọc PVC -300/500V -TCVN 6610-3  ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1020101 VC-0,50(F 0,80) – 300/500V mét 1,240 1,364
    1020102 VC-0,75(F 0,97) – 300/500V mét 1,640 1,804
    1020104 VC-1,00(F 1,13) – 300/500V mét 2,090 2,299
    Dây đồng đơn cứng bọc PVC -300/500V -TCVN 6610-3

    2.3 Giá dây nhôm đơn cứng bọc PVC -0.6/1kV -TCCS 10A

     MSP Dây nhôm đơn cứng bọc PVC -0.6/1kV -TCCS 10A  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    2020205 VA-7 (F 3,00)-0.6/1kV mét 2,440 2,684
    Dây nhôm đơn cứng bọc PVC -0.6/1kV -TCCS 10A

    2.4 Giá dây điện bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)

    + Bảng giá dây điện cadivi 0.5, 0.75, 1.0 (Loại dây VCm)

    102110 Dây điện bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1021102 VCm-0,5 (1×16/0.2 ) -300/500V mét 1,280 1,408
    1021103 VCm-0,75 (1×24/0,2 ) -300/500V mét 1,720 1,892
    1021104 VCm-1.0 (1×32/0,2 ) -300/500V mét 2,200 2,420

    2.5 Giá dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)

    + Bảng giá dây điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6.0, 10.0, 16.0… (Loại dây VCm)

     MSP Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1021106 VCm-1.5-(1×30/0.25)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 3,250 3,575
    1021108 VCm-2.5-(1×50/0.25)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 5,190 5,709
    1021110 VCm-4-(1×56/0.30)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 8,020 8,822
    1021112 VCm-6-(7×12/0.30)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 12,020 13,222
    1021113 VCm-10 (7×12/0.4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 21,500 23,650
    1021114 VCm-16 (7×18/0.4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 31,500 34,650
    1021115 VCm-25 (7×28/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 48,400 53,240
    1021116 VCm-35 (7×40/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 68,300 75,130
    1021117 VCm-50 (19×21/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 100,500 110,550
    1021118 VCm-70 (19×19/0.5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 137,800 151,580
    1021119 VCm-95 (19×25/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 180,700 198,770
    1021120 VCm-120 (19×32/0.5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 228,700 251,570
    1021121 VCm-150 (37×21/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 295,900 325,490
    1021122 VCm-185 (37×25/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 350,800 385,880
    1021123 VCm-240 (61×20/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 464,100 510,510

    2.6 Giá dây điện mềm bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-5 (ruột đồng)

    + Bảng giá dây điện cadivi 2×0.75, 2×1.0 (Loại dây VCmo)

    MSP Dây điện mềm bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-5 (ruột đồng)  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1021503 VCmo-2×0.75-(2×24/0.2)-300/500V mét 4,140 4,554
    1021504 VCmo-2×1.0-(2×32/0.2)-300/500V mét 5,170 5,687

    2.7 Giá dây điện mềm bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10B:2011 (ruột đồng)

    + Bảng giá dây điện cadivi 2×1.15, 2×2.5, 2×4, 2×6 (Loại dây VCmo)

    MSP Dây điện mềm bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10B:2011 (ruột đồng)  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1021506 VCmo-2×1.5-(2×30/0.25) -0.6/1kV mét 7,210 7,931
    1021508 VCmo-2×2.5-(2×50/0.25) -0.6/1kV mét 11,580 12,738
    1021510 VCmo-2×4-(2×56/0.3) -0,6/1KV mét 17,480 19,228
    1021512 VCmo-2×6-(2x7x12/0.30) -0,6/1KV mét 26,000 28,600

    2.8 Giá dây điện bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10C:2011 (ruột đồng)

    + Bảng giá dây điện cadivi 2×0.5, 2×0.75, 2×1, 2×1.5, 2×2.5 (Loại dây VCmd)

    MSP Dây điện bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10C:2011 (ruột đồng)  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1021202 VCmd-2×0.5-(2×16/0.2) – 0,6/1kV mét 2,440 2,684
    1021203 VCmd-2×0.75-(2×24/0.2) – 0,6/1kV mét 3,440 3,784
    1021204 VCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1kV mét 4,430 4,873
    1021206 VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) -0,6/1kV mét 6,240 6,864
    1021208 VCmd-2×2.5-(2×50/0.25) – 0,6/1KV mét 10,180 11,198

    2.9 Giá cáp điện lực hạ thế – 450/750V – TCVN 6610:3 (ruột đồng)

    + Bảng giá dây điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6, 10… (Loại dây CV)

    MSP Cáp điện lực hạ thế – 450/750V – TCVN 6610:3 (ruột đồng)  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1040102 CV-1.5 (7/0.52) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 3,290 3,619
    1040104 CV-2.5 (7/0.67) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 5,360 5,896
    1040106 CV-4 (7/0.85) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 8,030 8,833
    1040108 CV-6 (7/1.04) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 11,720 12,892
    1040110 CV-10 (7/1.35) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 19,600 21,560
    1040201 CV -16-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 30,400 33,440
    1040203 CV -25-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 47,900 52,690
    1040205 CV -35-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 66,000 72,600
    1040208 CV -50-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 92,100 101,310
    1040212 CV -70-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 129,000 141,900
    1040217 CV -95-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 178,200 196,020
    1040219 CV -120-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 226,500 249,150
    1040223 CV -150-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 290,200 319,220
    1040227 CV -185-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 348,000 382,800
    1040230 CV -240-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 457,100 502,810
    1040235 CV -300-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 572,700 629,970
    1040239 CV -400-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 756,100 831,710

    2.10 Giá dây điện Cadivi cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

    + Bảng giá dây điện cadivi 2×1.5, 2×2.5, 2×4, 2×6, 2×10(Loại dây CVV)

    MSP Cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1050206 CVV-2×1.5 (2×7/0.52) –300/500V mét 10,130 11,143
    1050210 CVV-2×2.5 (2×7/0.67) –300/500V mét 14,870 16,357
    1050216 CVV-2×4 (2×7/0.85) –300/500V mét 21,400 23,540
    1050222 CVV-2×6 (2×7/1.04) –300/500V mét 29,400 32,340
    1050227 CVV-2×10 (2×7/1.35) –300/500V mét 48,000 52,800

    2.11 Giá dây điện Cadivi cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

    + Bảng giá dây điện cadivi 3×1.5, 3×2.5, 3×4, 3×6, 3×10(Loại dây CVV)

    MSP Cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1050306 CVV-3×1.5 (3×7/0.52) –300/500V mét 13,190 14,509
    1050310 CVV-3×2.5 (3×7/0.67) –300/500V mét 19,580 21,538
    1050316 CVV-3×4 (3×7/0.85) –300/500V mét 28,600 31,460
    1050322 CVV-3×6 (3×7/1.04) –300/500V mét 40,700 44,770
    1050327 CVV-3×10 (3×7/1.35) –300/500V mét 66,000 72,600

    2.12 Giá dây cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

    + Bảng giá dây điện cadivi 4×1.5, 4×2.5, 4×4, 4×6, 4×10(Loại dây CVV)

    MSP Cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1050406 CVV-4×1.5 (4×7/0.52) –300/500V mét 16,830 18,513
    1050410 CVV-4×2.5 (4×7/0.67) –300/500V mét 25,100 27,610
    1050416 CVV-4×4 (4×7/0.85) –300/500V mét 37,800 41,580
    1050422 CVV-4×6 (4×7/1.04) –300/500V mét 53,800 59,180
    1050427 CVV-4×10 (4×7/1.35) –300/500V mét 86,600 95,260

    2.14 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1 lõi,ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

    + Bảng giá dây điện cadivi 1, 1.5, 2.5, 4, 6, 10, 16, 25…(Loại dây CVV)

    MSP Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1 lõi,ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1050701 CVV-1 (1×7/0.425) -0,6/1kV mét 3,650 4,015
    1050702 CVV-1.5 (1×7/0.52) -0,6/1kV mét 4,680 5,148
    1050704 CVV-2.5 (1×7/0.67) -0,6/1kV mét 6,680 7,348
    1050706 CVV-4 (1×7/0.85) -0,6/1kV mét 9,980 10,978
    1050708 CVV-6 (1×7/1.04) -0,6/1kV mét 13,810 15,191
    1050710 CVV-10 (1×7/1.35) -0,6/1kV mét 21,500 23,650
    1052301 CVV-16-0,6/1kV mét 32,500 35,750
    1052302 CVV-25-0,6/1kV mét 50,300 55,330
    1052303 CVV-35-0,6/1kV mét 68,300 75,130
    1052305 CVV-50-0,6/1kV mét 94,500 103,950
    1052306 CVV-70-0,6/1kV mét 131,400 144,540
    1052307 CVV-95-0,6/1kV mét 180,800 198,880
    1052308 CVV-120-0,6/1kV mét 228,700 251,570
    1052309 CVV-150-0,6/1kV mét 292,300 321,530
    1052311 CVV-185-0,6/1kV mét 350,300 385,330
    1052312 CVV-240-0,6/1kV mét 459,000 504,900
    1052315 CVV-300-0,6/1kV mét 574,500 631,950
    1052316 CVV-400-0,6/1kV mét 756,500 832,150

    2.15 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

    + Bảng giá dây điện cadivi 2×16, 2×25, 2×35, 2×50, 2×70, 2×95…(Loại dây CVV)

    MSP Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1052401 CVV-2×16-0,6/1kV mét 75,300 82,830
    1052402 CVV-2×25-0,6/1kV mét 111,100 122,210
    1052403 CVV-2×35-0,6/1kV mét 148,100 162,910
    1052405 CVV-2×50-0,6/1kV mét 202,000 222,200
    1052406 CVV-2×70-0,6/1kV mét 278,500 306,350
    1052407 CVV-2×95-0,6/1kV mét 380,600 418,660
    1052408 CVV-2×120-0,6/1kV mét 418,600 460,460
    1052409 CVV-2×150-0,6/1kV mét 614,100 675,510
    1052411 CVV-2×185-0,6/1kV mét 734,900 808,390
    1052412 CVV-2×240-0,6/1kV mét 961,000 1,057,100
    1052415 CVV-2×300-0,6/1kV mét 1,202,600 1,322,860
    1052416 CVV-2×400-0,6/1kV mét 1,584,200 1,742,620

    2.16 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935. ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

    + Bảng giá dây điện cadivi 3×16, 3×25, 3×35, 3×50, 3×70, 3×95…(Loại dây CVV)

    MSP Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1052501 CVV-3×16-0,6/1kV mét 104,400 114,840
    1052502 CVV-3×25-0,6/1kV mét 157,600 173,360
    1052503 CVV-3×35-0,6/1kV mét 211,800 232,980
    1052505 CVV-3×50-0,6/1kV mét 291,600 320,760
    1052506 CVV-3×70-0,6/1kV mét 403,300 443,630
    1052507 CVV-3×95-0,6/1kV mét 555,700 611,270
    1052508 CVV-3×120-0,6/1kV mét 701,400 771,540
    1052509 CVV-3×150-0,6/1kV mét 896,800 986,480
    1052511 CVV-3×185-0,6/1kV mét 1,073,400 1,180,740
    1052512 CVV-3×240-0,6/1kV mét 1,407,900 1,548,690
    1052515 CVV-3×300-0,6/1kV mét 1,759,500 1,935,450
    1052516 CVV-3×400-0,6/1kV mét 2,319,200 2,551,120

    2.16 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

    + Bảng giá dây điện cadivi 4×16, 4×25, 4×35, 4×50, 4×70, 4×95…(Loại dây CVV)

    MSP Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1052601 CVV-4×16-0,6/1kV mét 135,300 148,830
    1052602 CVV-4×25-0,6/1kV mét 206,500 227,150
    1052603 CVV-4×35-0,6/1kV mét 279,500 307,450
    1052605 CVV-4×50-0,6/1kV mét 385,900 424,490
    1052606 CVV-4×70-0,6/1kV mét 535,900 589,490
    1052607 CVV-4×95-0,6/1kV mét 737,300 811,030
    1052608 CVV-4×120-0,6/1kV mét 933,400 1,026,740
    1052609 CVV-4×150-0,6/1kV mét 1,194,700 1,314,170
    1052611 CVV-4×185-0,6/1kV mét 1,429,500 1,572,450
    1052612 CVV-4×240-0,6/1kV mét 1,876,300 2,063,930
    1052615 CVV-4×300-0,6/1kV mét 2,347,300 2,582,030
    1052616 CVV-4×400-0,6/1kV mét 3,093,900 3,403,290

    2.17 Giá dây cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV – TCVN 5935. ( 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

    + Giá dây điện 3 pha

    MSP Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT   GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1051108 CVV-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV mét 124,200 136,620
    1052701 CVV- 3×25+1×16-0,6/1kV mét 188,600 207,460
    1052702 CVV-3×35+1×16 -0,6/1kV mét 243,000 267,300
    1052703 CVV-3×35+1×25 -0,6/1kV mét 266,700 293,370
    1052704 CVV- 3×50+1×25-0,6/1kV mét 341,300 375,430
    1052705 CVV- 3×50+1×35-0,6/1kV mét 360,100 396,110
    1052706 CVV- 3×70+1×35-0,6/1kV mét 472,100 519,310
    1052707 CVV- 3×70+1×50-0,6/1kV mét 498,000 547,800
    1052708 CVV- 3×95+1×50-0,6/1kV mét 650,500 715,550
    1052709 CVV- 3×95+1×70-0,6/1kV mét 687,600 756,360
    1052710 CVV- 3×120+1×70-0,6/1kV mét 833,900 917,290
    1052711 CVV- 3×120+1×95-0,6/1kV mét 885,700 974,270
    1052712 CVV- 3×150+1×70-0,6/1kV mét 1,031,500 1,134,650
    1052713 CVV- 3×150+1×95-0,6/1kV mét 1,081,700 1,189,870
    1052714 CVV- 3×185+1×95-0,6/1kV mét 1,257,900 1,383,690
    1052715 CVV- 3×185+1×120-0,6/1kV mét 1,306,900 1,437,590
    1052716 CVV- 3×240+1×120-0,6/1kV mét 1,641,000 1,805,100
    1052717 CVV- 3×240+1×150-0,6/1kV mét 1,706,800 1,877,480
    1052718 CVV- 3×240+1×185-0,6/1kV mét 1,765,300 1,941,830
    1052719 CVV- 3×300+1×150-0,6/1kV mét 2,061,500 2,267,650
    1052720 CVV- 3×300+1×185-0,6/1kV mét 2,120,200 2,332,220
    1052721 CVV- 3×400+1×185-0,6/1kV mét 2,679,600 2,947,560
    1052722 CVV- 3×400+1×240-0,6/1kV mét 2,789,900 3,068,890

    2.18 Giá dây cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).

    + Giá dây điện Cadivi 1 lõi

    MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT
      Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).      
    1052802 CVV/DATA-25-0,6/1kV mét 68,500 75,350
    1052803 CVV/DATA-35-0,6/1kV mét 87,900 96,690
    1052805 CVV/DATA-50-0,6/1kV mét 116,500 128,150
    1052806 CVV/DATA-70-0,6/1kV mét 153,400 168,740
    1052807 CVV/DATA-95-0,6/1kV mét 205,500 226,050
    1052808 CVV/DATA-120-0,6/1kV mét 255,300 280,830
    1052809 CVV/DATA-150-0,6/1kV mét 321,400 353,540
    1052811 CVV/DATA-185-0,6/1kV mét 381,700 419,870
    1052812 CVV/DATA-240-0,6/1kV mét 494,400 543,840
    1052815 CVV/DATA-300-0,6/1kV mét 615,800 677,380
    1052816 CVV/DATA-400-0,6/1kV mét 803,100 883,410

    2.19 Giá dây cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

    MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT
      Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).      
    1051306 CVV/DSTA-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kV mét 33,200 36,520
    1051308 CVV/DSTA-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kV mét 42,500 46,750
    1051310 CVV/DSTA-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kV mét 60,400 66,440
    1052901 CVV/DSTA-2×16-0,6/1kV mét 86,900 95,590
    1052902 CVV/DSTA-2×25-0,6/1kV mét 125,500 138,050
    1052903 CVV/DSTA-2×35-0,6/1kV mét 163,700 180,070
    1052905 CVV/DSTA-2×50-0,6/1kV mét 219,500 241,450
    1052906 CVV/DSTA-2×70-0,6/1kV mét 300,100 330,110
    1052907 CVV/DSTA-2×95-0,6/1kV mét 423,400 465,740
    1052908 CVV/DSTA-2×120-0,6/1kV mét 528,300 581,130
    1052909 CVV/DSTA-2×150-0,6/1kV mét 666,800 733,480
    1052911 CVV/DSTA-2×185-0,6/1kV mét 794,300 873,730
    1052912 CVV/DSTA-2×240-0,6/1kV mét 1,029,400 1,132,340
    1052915 CVV/DSTA-2×300-0,6/1kV mét 1,281,500 1,409,650
    1052916 CVV/DSTA-2×400-0,6/1kV mét 1,674,600 1,842,060

    2.20 Giá dây Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

    MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT
      Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).      
    1051406 CVV/DSTA-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kV mét 42,200 46,420
    1051408 CVV/DSTA-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kV mét 55,400 60,940
    1051410 CVV/DSTA-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kV mét 79,500 87,450
    1053001 CVV/DSTA-3×16-0,6/1kV mét 117,100 128,810
    1053002 CVV/DSTA-3×25-0,6/1kV mét 172,700 189,970
    1053003 CVV/DSTA-3×35-0,6/1kV mét 228,300 251,130
    1053005 CVV/DSTA-3×50-0,6/1kV mét 312,400 343,640
    1053006 CVV/DSTA-3×70-0,6/1kV mét 443,800 488,180
    1053007 CVV/DSTA-3×95-0,6/1kV mét 602,500 662,750
    1053008 CVV/DSTA-3×120-0,6/1kV mét 753,800 829,180
    1053009 CVV/DSTA-3×150-0,6/1kV mét 957,500 1,053,250
    1053011 CVV/DSTA-3×185-0,6/1kV mét 1,141,500 1,255,650
    1053012 CVV/DSTA-3×240-0,6/1kV mét 1,487,400 1,636,140
    1053015 CVV/DSTA-3×300-0,6/1kV mét 1,847,900 2,032,690
    1053016 CVV/DSTA-3×400-0,6/1kV mét 2,458,400 2,704,240

    2.21 Giá dây cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

    + Dây điện CVV Cadivi 4 lõi, ruột đồng.

    MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT
      Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).      
    1051504 CVV/DSTA-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV mét 30,091 33,100
    1051506 CVV/DSTA-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV mét 43,218 47,540
    1051508 CVV/DSTA-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV mét 55,682 61,250
    1051510 CVV/DSTA-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV mét 83,227 91,550
    1053101 CVV/DSTA-4×16-0,6/1kV mét 122,345 134,580
    1053102 CVV/DSTA-4×25-0,6/1kV mét 182,536 200,790
    1053103 CVV/DSTA-4×35-0,6/1kV mét 243,536 267,890
    1053105 CVV/DSTA-4×50-0,6/1kV mét 349,236 384,160
    1053106 CVV/DSTA-4×70-0,6/1kV mét 475,273 522,800
    1053107 CVV/DSTA-4×95-0,6/1kV mét 647,800 712,580
    1053108 CVV/DSTA-4×120-0,6/1kV mét 813,355 894,690
    1053109 CVV/DSTA-4×150-0,6/1kV mét 1,035,909 1,139,500
    1053111 CVV/DSTA-4×185-0,6/1kV mét 1,234,918 1,358,410
    1053112 CVV/DSTA-4×240-0,6/1kV mét 1,610,973 1,772,070
    1053115 CVV/DSTA-4×300-0,6/1kV mét 2,037,291 2,241,020
    1053116 CVV/DSTA-4×400-0,6/1kV mét 2,665,000 2,931,500
    Dây điện CVV Cadivi 4 lõi, ruột đồng.

    2.22 Giá dây cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV -TCVN 5935. (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

    + Dây điện Cadivi 3 lõi pha + 1 lõi đất

    MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT
      Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV -TCVN 5935 (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).      
    1051601 CVV/DSTA-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kV mét 40,182 44,200
    1051602 CVV/DSTA-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kV mét 52,318 57,550
    1051604 CVV/DSTA-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kV mét 76,427 84,070
    1051608 CVV/DSTA-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV mét 112,918 124,210
    1053201 CVV/DSTA- 3×25+1×16-0,6/1kV mét 167,036 183,740
    1053202 CVV/DSTA-3×35+1×16 -0,6/1kV mét 213,282 234,610
    1053203 CVV/DSTA-3×35+1×25 -0,6/1kV mét 226,564 249,220
    1053204 CVV/DSTA- 3×50+1×25-0,6/1kV mét 299,218 329,140
    1053205 CVV/DSTA- 3×50+1×35-0,6/1kV mét 314,473 345,920
    1053206 CVV/DSTA- 3×70+1×35-0,6/1kV mét 421,236 463,360
    1053207 CVV/DSTA- 3×70+1×50-0,6/1kV mét 444,109 488,520
    1053208 CVV/DSTA- 3×95+1×50-0,6/1kV mét 573,836 631,220
    1053209 CVV/DSTA- 3×95+1×70-0,6/1kV mét 606,064 666,670
    1053210 CVV/DSTA- 3×120+1×70-0,6/1kV mét 729,473 802,420
    1053211 CVV/DSTA- 3×120+1×95-0,6/1kV mét 773,018 850,320
    1053212 CVV/DSTA- 3×150+1×70-0,6/1kV mét 897,573 987,330
    1053213 CVV/DSTA- 3×150+1×95-0,6/1kV mét 971,536 1,068,690
    1053214 CVV/DSTA- 3×185+1×95-0,6/1kV mét 1,090,764 1,199,840
    1053215 CVV/DSTA- 3×185+1×120-0,6/1kV mét 1,132,173 1,245,390
    1053216 CVV/DSTA- 3×240+1×120-0,6/1kV mét 1,414,991 1,556,490
    1053217 CVV/DSTA- 3×240+1×150-0,6/1kV mét 1,470,509 1,617,560
    1053218 CVV/DSTA- 3×240+1×185-0,6/1kV mét 1,519,709 1,671,680
    1053219 CVV/DSTA- 3×300+1×150-0,6/1kV mét 1,771,364 1,948,500
    1053220 CVV/DSTA- 3×300+1×185-0,6/1kV mét 1,837,127 2,020,840
    1053221 CVV/DSTA- 3×400+1×185-0,6/1kV mét 2,319,782 2,551,760
    1053222 CVV/DSTA- 3×400+1×240-0,6/1kV mét 2,414,327 2,655,760
    Dây điện Cadivi 3 lõi pha + 1 lõi đất

    2.23 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

    + Dây điện Cadivi CXV 1 lõi ruột đồng

    MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT
      Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)      
    1060101 CXV-1 (1×7/0.425) -0,6/1kV mét 3,009 3,310
    1060102 CXV-1.5 (1×7/0.52) -0,6/1kV mét 3,855 4,240
    1060104 CXV-2.5 (1×7/0.67) -0,6/1kV mét 5,500 6,050
    1060106 CXV-4 (1×7/0.85) -0,6/1kV mét 8,227 9,050
    1060108 CXV-6 (1×7/1.04) -0,6/1kV mét 11,382 12,520
    1060110 CXV-10 (1×7/1.35) -0,6/1kV mét 17,709 19,480
    1061701 CXV-16-0,6/1kV mét 26,818 29,500
    1061702 CXV-25-0,6/1kV mét 41,491 45,640
    1061703 CXV-35-0,6/1kV mét 56,255 61,880
    1061705 CXV-50-0,6/1kV mét 77,900 85,690
    1061706 CXV-70-0,6/1kV mét 108,318 119,150
    1061707 CXV-95-0,6/1kV mét 148,991 163,890
    1061708 CXV-120-0,6/1kV mét 188,436 207,280
    1061709 CXV-150-0,6/1kV mét 240,918 265,010
    1061711 CXV-185-0,6/1kV mét 288,718 317,590
    1061712 CXV-240-0,6/1kV mét 378,264 416,090
    1061715 CXV-300-0,6/1kV mét 473,464 520,810
    1061716 CXV-400-0,6/1kV mét 623,445 685,790
    Dây điện Cadivi CXV 1 lõi ruột đồng

    2.24 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

    + Dây điện Cadivi CXV 2 lõi, ruột đồng

    MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT
      Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)      
    1060201 CXV-2×1 (2×7/0.425) -0,6/1kV mét 7,809 8,590
    1060202 CXV-2×1.5 (2×7/0.52) -0,6/1kV mét 9,700 10,670
    1060204 CXV-2×2.5 (2×7/0.67) -0,6/1kV mét 13,582 14,940
    1060206 CXV-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kV mét 19,927 21,920
    1060208 CXV-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kV mét 26,900 29,590
    1060210 CXV-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kV mét 40,836 44,920
    1063501 CXV-2×16-0,6/1kV mét 62,073 68,280
    1063502 CXV-2×25-0,6/1kV mét 91,591 100,750
    1063503 CXV-2×35-0,6/1kV mét 122,018 134,220
    1063505 CXV-2×50-0,6/1kV mét 166,464 183,110
    1063506 CXV-2×70-0,6/1kV mét 229,518 252,470
    1063507 CXV-2×95-0,6/1kV mét 313,655 345,020
    1063508 CXV-2×120-0,6/1kV mét 396,882 436,570
    1063509 CXV-2×150-0,6/1kV mét 506,100 556,710
    1063511 CXV-2×185-0,6/1kV mét 605,655 666,220
    1063512 CXV-2×240-0,6/1kV mét 791,955 871,150
    1063515 CXV-2×300-0,6/1kV mét 991,055 1,090,160
    1063516 CXV-2×400-0,6/1kV mét 1,305,518 1,436,070
    Dây điện Cadivi CXV 2 lõi, ruột đồng

    2.25 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

    Dây điện Cadivi 3 lõi, ruột đồng

    MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT
      Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)      
    1060301 CXV-3×1 (3×7/0.425) -0,6/1kV mét 9,809 10,790
    1060302 CXV-3×1.5 (3×7/0.52) -0,6/1kV mét 12,455 13,700
    1060304 CXV-3×2.5 (3×7/0.67) -0,6/1kV mét 17,545 19,300
    1060306 CXV-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kV mét 26,236 28,860
    1060308 CXV-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kV mét 36,000 39,600
    1060310 CXV-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kV mét 55,927 61,520
    1063601 CXV-3×16-0,6/1kV mét 86,018 94,620
    1063602 CXV-3×25-0,6/1kV mét 129,891 142,880
    1063603 CXV-3×35-0,6/1kV mét 174,582 192,040
    1063605 CXV-3×50-0,6/1kV mét 240,345 264,380
    1063606 CXV-3×70-0,6/1kV mét 332,345 365,580
    1063607 CXV-3×95-0,6/1kV mét 457,973 503,770
    1063608 CXV-3×120-0,6/1kV mét 578,018 635,820
    1063609 CXV-3×150-0,6/1kV mét 739,064 812,970
    1063611 CXV-3×185-0,6/1kV mét 884,618 973,080
    1063612 CXV-3×240-0,6/1kV mét 1,160,218 1,276,240
    1063615 CXV-3×300-0,6/1kV mét 1,450,009 1,595,010
    1063616 CXV-3×400-0,6/1kV mét 1,911,255 2,102,380
    Dây điện Cadivi 3 lõi, ruột đồng

    2.26 Giá dây cáp điện 3 pha Cadivi lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

    + Dây điện 3 pha Cadivi 4 lõi

    MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT
      Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)      
    1060401 CXV-4×1 (4×7/0.425) -0,6/1kV mét 12,173 13,390
    1060402 CXV-4×1.5 (4×7/0.52) -0,6/1kV mét 15,673 17,240
    1060404 CXV-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV mét 22,300 24,530
    1060406 CXV-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV mét 33,782 37,160
    1060408 CXV-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV mét 46,900 51,590
    1060410 CXV-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV mét 73,309 80,640
    1063701 CXV-4×16-0,6/1kV mét 111,518 122,670
    1063702 CXV-4×25-0,6/1kV mét 170,155 187,170
    1063703 CXV-4×35-0,6/1kV mét 230,336 253,370
    1063705 CXV-4×50-0,6/1kV mét 318,000 349,800
    1063706 CXV-4×70-0,6/1kV mét 441,655 485,820
    1063707 CXV-4×95-0,6/1kV mét 607,618 668,380
    1063708 CXV-4×120-0,6/1kV mét 769,245 846,170
    1063709 CXV-4×150-0,6/1kV mét 984,573 1,083,030
    1063711 CXV-4×185-0,6/1kV mét 1,178,009 1,295,810
    1063712 CXV-4×240-0,6/1kV mét 1,546,273 1,700,900
    1063715 CXV-4×300-0,6/1kV mét 1,934,382 2,127,820
    1063716 CXV-4×400-0,6/1kV mét 2,549,709 2,804,680
  • Mô tả sản phẩm

    Bảng báo giá dây cáp điện Cadivi  mới nhất năm 2021 Quý khách xem chi tiết và download xin ấn vào đây ==> Download

     

     

    2.1 Giá dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)

    + Bảng giá dây điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6.0, 10.0 (Loại dây VC)

    MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    102100 Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)   0  
    1021004 VC-1,5(F 1,38) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 3,080 3,388
    1021006 VC-2,5(F 1,77) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 4,920 5,412
    1021008 VC-4,0(F 2,24) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 7,650 8,415
    1021010 VC-6,0(F 2,74) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 11,230 12,353
    1021013 VC-10,0(F 3,56) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 18,820 20,702
    Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)

    2.2 Giá dây đồng đơn cứng bọc PVC -300/500V -TCVN 6610-3

    + Bảng giá dây điện cadivi 0.5, 0.75, 1.0 (Loại dây VC)

     MSP Dây đồng đơn cứng bọc PVC -300/500V -TCVN 6610-3  ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1020101 VC-0,50(F 0,80) – 300/500V mét 1,240 1,364
    1020102 VC-0,75(F 0,97) – 300/500V mét 1,640 1,804
    1020104 VC-1,00(F 1,13) – 300/500V mét 2,090 2,299
    Dây đồng đơn cứng bọc PVC -300/500V -TCVN 6610-3

    2.3 Giá dây nhôm đơn cứng bọc PVC -0.6/1kV -TCCS 10A

     MSP Dây nhôm đơn cứng bọc PVC -0.6/1kV -TCCS 10A  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    2020205 VA-7 (F 3,00)-0.6/1kV mét 2,440 2,684
    Dây nhôm đơn cứng bọc PVC -0.6/1kV -TCCS 10A

    2.4 Giá dây điện bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)

    + Bảng giá dây điện cadivi 0.5, 0.75, 1.0 (Loại dây VCm)

    102110 Dây điện bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1021102 VCm-0,5 (1×16/0.2 ) -300/500V mét 1,280 1,408
    1021103 VCm-0,75 (1×24/0,2 ) -300/500V mét 1,720 1,892
    1021104 VCm-1.0 (1×32/0,2 ) -300/500V mét 2,200 2,420

    2.5 Giá dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)

    + Bảng giá dây điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6.0, 10.0, 16.0… (Loại dây VCm)

     MSP Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1021106 VCm-1.5-(1×30/0.25)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 3,250 3,575
    1021108 VCm-2.5-(1×50/0.25)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 5,190 5,709
    1021110 VCm-4-(1×56/0.30)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 8,020 8,822
    1021112 VCm-6-(7×12/0.30)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 12,020 13,222
    1021113 VCm-10 (7×12/0.4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 21,500 23,650
    1021114 VCm-16 (7×18/0.4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 31,500 34,650
    1021115 VCm-25 (7×28/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 48,400 53,240
    1021116 VCm-35 (7×40/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 68,300 75,130
    1021117 VCm-50 (19×21/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 100,500 110,550
    1021118 VCm-70 (19×19/0.5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 137,800 151,580
    1021119 VCm-95 (19×25/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 180,700 198,770
    1021120 VCm-120 (19×32/0.5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 228,700 251,570
    1021121 VCm-150 (37×21/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 295,900 325,490
    1021122 VCm-185 (37×25/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 350,800 385,880
    1021123 VCm-240 (61×20/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 464,100 510,510

    2.6 Giá dây điện mềm bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-5 (ruột đồng)

    + Bảng giá dây điện cadivi 2×0.75, 2×1.0 (Loại dây VCmo)

    MSP Dây điện mềm bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-5 (ruột đồng)  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1021503 VCmo-2×0.75-(2×24/0.2)-300/500V mét 4,140 4,554
    1021504 VCmo-2×1.0-(2×32/0.2)-300/500V mét 5,170 5,687

    2.7 Giá dây điện mềm bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10B:2011 (ruột đồng)

    + Bảng giá dây điện cadivi 2×1.15, 2×2.5, 2×4, 2×6 (Loại dây VCmo)

    MSP Dây điện mềm bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10B:2011 (ruột đồng)  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1021506 VCmo-2×1.5-(2×30/0.25) -0.6/1kV mét 7,210 7,931
    1021508 VCmo-2×2.5-(2×50/0.25) -0.6/1kV mét 11,580 12,738
    1021510 VCmo-2×4-(2×56/0.3) -0,6/1KV mét 17,480 19,228
    1021512 VCmo-2×6-(2x7x12/0.30) -0,6/1KV mét 26,000 28,600

    2.8 Giá dây điện bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10C:2011 (ruột đồng)

    + Bảng giá dây điện cadivi 2×0.5, 2×0.75, 2×1, 2×1.5, 2×2.5 (Loại dây VCmd)

    MSP Dây điện bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10C:2011 (ruột đồng)  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1021202 VCmd-2×0.5-(2×16/0.2) – 0,6/1kV mét 2,440 2,684
    1021203 VCmd-2×0.75-(2×24/0.2) – 0,6/1kV mét 3,440 3,784
    1021204 VCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1kV mét 4,430 4,873
    1021206 VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) -0,6/1kV mét 6,240 6,864
    1021208 VCmd-2×2.5-(2×50/0.25) – 0,6/1KV mét 10,180 11,198

    2.9 Giá cáp điện lực hạ thế – 450/750V – TCVN 6610:3 (ruột đồng)

    + Bảng giá dây điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6, 10… (Loại dây CV)

    MSP Cáp điện lực hạ thế – 450/750V – TCVN 6610:3 (ruột đồng)  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1040102 CV-1.5 (7/0.52) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 3,290 3,619
    1040104 CV-2.5 (7/0.67) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 5,360 5,896
    1040106 CV-4 (7/0.85) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 8,030 8,833
    1040108 CV-6 (7/1.04) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 11,720 12,892
    1040110 CV-10 (7/1.35) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 19,600 21,560
    1040201 CV -16-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 30,400 33,440
    1040203 CV -25-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 47,900 52,690
    1040205 CV -35-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 66,000 72,600
    1040208 CV -50-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 92,100 101,310
    1040212 CV -70-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 129,000 141,900
    1040217 CV -95-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 178,200 196,020
    1040219 CV -120-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 226,500 249,150
    1040223 CV -150-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 290,200 319,220
    1040227 CV -185-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 348,000 382,800
    1040230 CV -240-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 457,100 502,810
    1040235 CV -300-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 572,700 629,970
    1040239 CV -400-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 756,100 831,710

    2.10 Giá dây điện Cadivi cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

    + Bảng giá dây điện cadivi 2×1.5, 2×2.5, 2×4, 2×6, 2×10(Loại dây CVV)

    MSP Cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1050206 CVV-2×1.5 (2×7/0.52) –300/500V mét 10,130 11,143
    1050210 CVV-2×2.5 (2×7/0.67) –300/500V mét 14,870 16,357
    1050216 CVV-2×4 (2×7/0.85) –300/500V mét 21,400 23,540
    1050222 CVV-2×6 (2×7/1.04) –300/500V mét 29,400 32,340
    1050227 CVV-2×10 (2×7/1.35) –300/500V mét 48,000 52,800

    2.11 Giá dây điện Cadivi cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

    + Bảng giá dây điện cadivi 3×1.5, 3×2.5, 3×4, 3×6, 3×10(Loại dây CVV)

    MSP Cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1050306 CVV-3×1.5 (3×7/0.52) –300/500V mét 13,190 14,509
    1050310 CVV-3×2.5 (3×7/0.67) –300/500V mét 19,580 21,538
    1050316 CVV-3×4 (3×7/0.85) –300/500V mét 28,600 31,460
    1050322 CVV-3×6 (3×7/1.04) –300/500V mét 40,700 44,770
    1050327 CVV-3×10 (3×7/1.35) –300/500V mét 66,000 72,600

    2.12 Giá dây cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

    + Bảng giá dây điện cadivi 4×1.5, 4×2.5, 4×4, 4×6, 4×10(Loại dây CVV)

    MSP Cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1050406 CVV-4×1.5 (4×7/0.52) –300/500V mét 16,830 18,513
    1050410 CVV-4×2.5 (4×7/0.67) –300/500V mét 25,100 27,610
    1050416 CVV-4×4 (4×7/0.85) –300/500V mét 37,800 41,580
    1050422 CVV-4×6 (4×7/1.04) –300/500V mét 53,800 59,180
    1050427 CVV-4×10 (4×7/1.35) –300/500V mét 86,600 95,260

    2.14 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1 lõi,ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

    + Bảng giá dây điện cadivi 1, 1.5, 2.5, 4, 6, 10, 16, 25…(Loại dây CVV)

    MSP Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1 lõi,ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1050701 CVV-1 (1×7/0.425) -0,6/1kV mét 3,650 4,015
    1050702 CVV-1.5 (1×7/0.52) -0,6/1kV mét 4,680 5,148
    1050704 CVV-2.5 (1×7/0.67) -0,6/1kV mét 6,680 7,348
    1050706 CVV-4 (1×7/0.85) -0,6/1kV mét 9,980 10,978
    1050708 CVV-6 (1×7/1.04) -0,6/1kV mét 13,810 15,191
    1050710 CVV-10 (1×7/1.35) -0,6/1kV mét 21,500 23,650
    1052301 CVV-16-0,6/1kV mét 32,500 35,750
    1052302 CVV-25-0,6/1kV mét 50,300 55,330
    1052303 CVV-35-0,6/1kV mét 68,300 75,130
    1052305 CVV-50-0,6/1kV mét 94,500 103,950
    1052306 CVV-70-0,6/1kV mét 131,400 144,540
    1052307 CVV-95-0,6/1kV mét 180,800 198,880
    1052308 CVV-120-0,6/1kV mét 228,700 251,570
    1052309 CVV-150-0,6/1kV mét 292,300 321,530
    1052311 CVV-185-0,6/1kV mét 350,300 385,330
    1052312 CVV-240-0,6/1kV mét 459,000 504,900
    1052315 CVV-300-0,6/1kV mét 574,500 631,950
    1052316 CVV-400-0,6/1kV mét 756,500 832,150

    2.15 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

    + Bảng giá dây điện cadivi 2×16, 2×25, 2×35, 2×50, 2×70, 2×95…(Loại dây CVV)

    MSP Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1052401 CVV-2×16-0,6/1kV mét 75,300 82,830
    1052402 CVV-2×25-0,6/1kV mét 111,100 122,210
    1052403 CVV-2×35-0,6/1kV mét 148,100 162,910
    1052405 CVV-2×50-0,6/1kV mét 202,000 222,200
    1052406 CVV-2×70-0,6/1kV mét 278,500 306,350
    1052407 CVV-2×95-0,6/1kV mét 380,600 418,660
    1052408 CVV-2×120-0,6/1kV mét 418,600 460,460
    1052409 CVV-2×150-0,6/1kV mét 614,100 675,510
    1052411 CVV-2×185-0,6/1kV mét 734,900 808,390
    1052412 CVV-2×240-0,6/1kV mét 961,000 1,057,100
    1052415 CVV-2×300-0,6/1kV mét 1,202,600 1,322,860
    1052416 CVV-2×400-0,6/1kV mét 1,584,200 1,742,620

    2.16 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935. ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

    + Bảng giá dây điện cadivi 3×16, 3×25, 3×35, 3×50, 3×70, 3×95…(Loại dây CVV)

    MSP Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1052501 CVV-3×16-0,6/1kV mét 104,400 114,840
    1052502 CVV-3×25-0,6/1kV mét 157,600 173,360
    1052503 CVV-3×35-0,6/1kV mét 211,800 232,980
    1052505 CVV-3×50-0,6/1kV mét 291,600 320,760
    1052506 CVV-3×70-0,6/1kV mét 403,300 443,630
    1052507 CVV-3×95-0,6/1kV mét 555,700 611,270
    1052508 CVV-3×120-0,6/1kV mét 701,400 771,540
    1052509 CVV-3×150-0,6/1kV mét 896,800 986,480
    1052511 CVV-3×185-0,6/1kV mét 1,073,400 1,180,740
    1052512 CVV-3×240-0,6/1kV mét 1,407,900 1,548,690
    1052515 CVV-3×300-0,6/1kV mét 1,759,500 1,935,450
    1052516 CVV-3×400-0,6/1kV mét 2,319,200 2,551,120

    2.16 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

    + Bảng giá dây điện cadivi 4×16, 4×25, 4×35, 4×50, 4×70, 4×95…(Loại dây CVV)

    MSP Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)  ĐVT  GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1052601 CVV-4×16-0,6/1kV mét 135,300 148,830
    1052602 CVV-4×25-0,6/1kV mét 206,500 227,150
    1052603 CVV-4×35-0,6/1kV mét 279,500 307,450
    1052605 CVV-4×50-0,6/1kV mét 385,900 424,490
    1052606 CVV-4×70-0,6/1kV mét 535,900 589,490
    1052607 CVV-4×95-0,6/1kV mét 737,300 811,030
    1052608 CVV-4×120-0,6/1kV mét 933,400 1,026,740
    1052609 CVV-4×150-0,6/1kV mét 1,194,700 1,314,170
    1052611 CVV-4×185-0,6/1kV mét 1,429,500 1,572,450
    1052612 CVV-4×240-0,6/1kV mét 1,876,300 2,063,930
    1052615 CVV-4×300-0,6/1kV mét 2,347,300 2,582,030
    1052616 CVV-4×400-0,6/1kV mét 3,093,900 3,403,290

    2.17 Giá dây cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV – TCVN 5935. ( 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

    + Giá dây điện 3 pha

    MSP Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT   GIÁ CHƯA THUẾ GTGT  GIÁ CÓ THUẾ GTGT
    1051108 CVV-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV mét 124,200 136,620
    1052701 CVV- 3×25+1×16-0,6/1kV mét 188,600 207,460
    1052702 CVV-3×35+1×16 -0,6/1kV mét 243,000 267,300
    1052703 CVV-3×35+1×25 -0,6/1kV mét 266,700 293,370
    1052704 CVV- 3×50+1×25-0,6/1kV mét 341,300 375,430
    1052705 CVV- 3×50+1×35-0,6/1kV mét 360,100 396,110
    1052706 CVV- 3×70+1×35-0,6/1kV mét 472,100 519,310
    1052707 CVV- 3×70+1×50-0,6/1kV mét 498,000 547,800
    1052708 CVV- 3×95+1×50-0,6/1kV mét 650,500 715,550
    1052709 CVV- 3×95+1×70-0,6/1kV mét 687,600 756,360
    1052710 CVV- 3×120+1×70-0,6/1kV mét 833,900 917,290
    1052711 CVV- 3×120+1×95-0,6/1kV mét 885,700 974,270
    1052712 CVV- 3×150+1×70-0,6/1kV mét 1,031,500 1,134,650
    1052713 CVV- 3×150+1×95-0,6/1kV mét 1,081,700 1,189,870
    1052714 CVV- 3×185+1×95-0,6/1kV mét 1,257,900 1,383,690
    1052715 CVV- 3×185+1×120-0,6/1kV mét 1,306,900 1,437,590
    1052716 CVV- 3×240+1×120-0,6/1kV mét 1,641,000 1,805,100
    1052717 CVV- 3×240+1×150-0,6/1kV mét 1,706,800 1,877,480
    1052718 CVV- 3×240+1×185-0,6/1kV mét 1,765,300 1,941,830
    1052719 CVV- 3×300+1×150-0,6/1kV mét 2,061,500 2,267,650
    1052720 CVV- 3×300+1×185-0,6/1kV mét 2,120,200 2,332,220
    1052721 CVV- 3×400+1×185-0,6/1kV mét 2,679,600 2,947,560
    1052722 CVV- 3×400+1×240-0,6/1kV mét 2,789,900 3,068,890

    2.18 Giá dây cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).

    + Giá dây điện Cadivi 1 lõi

    MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT
      Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).      
    1052802 CVV/DATA-25-0,6/1kV mét 68,500 75,350
    1052803 CVV/DATA-35-0,6/1kV mét 87,900 96,690
    1052805 CVV/DATA-50-0,6/1kV mét 116,500 128,150
    1052806 CVV/DATA-70-0,6/1kV mét 153,400 168,740
    1052807 CVV/DATA-95-0,6/1kV mét 205,500 226,050
    1052808 CVV/DATA-120-0,6/1kV mét 255,300 280,830
    1052809 CVV/DATA-150-0,6/1kV mét 321,400 353,540
    1052811 CVV/DATA-185-0,6/1kV mét 381,700 419,870
    1052812 CVV/DATA-240-0,6/1kV mét 494,400 543,840
    1052815 CVV/DATA-300-0,6/1kV mét 615,800 677,380
    1052816 CVV/DATA-400-0,6/1kV mét 803,100 883,410

    2.19 Giá dây cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

    MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT
      Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).      
    1051306 CVV/DSTA-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kV mét 33,200 36,520
    1051308 CVV/DSTA-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kV mét 42,500 46,750
    1051310 CVV/DSTA-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kV mét 60,400 66,440
    1052901 CVV/DSTA-2×16-0,6/1kV mét 86,900 95,590
    1052902 CVV/DSTA-2×25-0,6/1kV mét 125,500 138,050
    1052903 CVV/DSTA-2×35-0,6/1kV mét 163,700 180,070
    1052905 CVV/DSTA-2×50-0,6/1kV mét 219,500 241,450
    1052906 CVV/DSTA-2×70-0,6/1kV mét 300,100 330,110
    1052907 CVV/DSTA-2×95-0,6/1kV mét 423,400 465,740
    1052908 CVV/DSTA-2×120-0,6/1kV mét 528,300 581,130
    1052909 CVV/DSTA-2×150-0,6/1kV mét 666,800 733,480
    1052911 CVV/DSTA-2×185-0,6/1kV mét 794,300 873,730
    1052912 CVV/DSTA-2×240-0,6/1kV mét 1,029,400 1,132,340
    1052915 CVV/DSTA-2×300-0,6/1kV mét 1,281,500 1,409,650
    1052916 CVV/DSTA-2×400-0,6/1kV mét 1,674,600 1,842,060

    2.20 Giá dây Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

    MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT
      Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).      
    1051406 CVV/DSTA-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kV mét 42,200 46,420
    1051408 CVV/DSTA-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kV mét 55,400 60,940
    1051410 CVV/DSTA-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kV mét 79,500 87,450
    1053001 CVV/DSTA-3×16-0,6/1kV mét 117,100 128,810
    1053002 CVV/DSTA-3×25-0,6/1kV mét 172,700 189,970
    1053003 CVV/DSTA-3×35-0,6/1kV mét 228,300 251,130
    1053005 CVV/DSTA-3×50-0,6/1kV mét 312,400 343,640
    1053006 CVV/DSTA-3×70-0,6/1kV mét 443,800 488,180
    1053007 CVV/DSTA-3×95-0,6/1kV mét 602,500 662,750
    1053008 CVV/DSTA-3×120-0,6/1kV mét 753,800 829,180
    1053009 CVV/DSTA-3×150-0,6/1kV mét 957,500 1,053,250
    1053011 CVV/DSTA-3×185-0,6/1kV mét 1,141,500 1,255,650
    1053012 CVV/DSTA-3×240-0,6/1kV mét 1,487,400 1,636,140
    1053015 CVV/DSTA-3×300-0,6/1kV mét 1,847,900 2,032,690
    1053016 CVV/DSTA-3×400-0,6/1kV mét 2,458,400 2,704,240

    2.21 Giá dây cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

    + Dây điện CVV Cadivi 4 lõi, ruột đồng.

    MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT
      Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).      
    1051504 CVV/DSTA-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV mét 30,091 33,100
    1051506 CVV/DSTA-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV mét 43,218 47,540
    1051508 CVV/DSTA-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV mét 55,682 61,250
    1051510 CVV/DSTA-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV mét 83,227 91,550
    1053101 CVV/DSTA-4×16-0,6/1kV mét 122,345 134,580
    1053102 CVV/DSTA-4×25-0,6/1kV mét 182,536 200,790
    1053103 CVV/DSTA-4×35-0,6/1kV mét 243,536 267,890
    1053105 CVV/DSTA-4×50-0,6/1kV mét 349,236 384,160
    1053106 CVV/DSTA-4×70-0,6/1kV mét 475,273 522,800
    1053107 CVV/DSTA-4×95-0,6/1kV mét 647,800 712,580
    1053108 CVV/DSTA-4×120-0,6/1kV mét 813,355 894,690
    1053109 CVV/DSTA-4×150-0,6/1kV mét 1,035,909 1,139,500
    1053111 CVV/DSTA-4×185-0,6/1kV mét 1,234,918 1,358,410
    1053112 CVV/DSTA-4×240-0,6/1kV mét 1,610,973 1,772,070
    1053115 CVV/DSTA-4×300-0,6/1kV mét 2,037,291 2,241,020
    1053116 CVV/DSTA-4×400-0,6/1kV mét 2,665,000 2,931,500
    Dây điện CVV Cadivi 4 lõi, ruột đồng.

    2.22 Giá dây cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV -TCVN 5935. (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

    + Dây điện Cadivi 3 lõi pha + 1 lõi đất

    MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT
      Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV -TCVN 5935 (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).      
    1051601 CVV/DSTA-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kV mét 40,182 44,200
    1051602 CVV/DSTA-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kV mét 52,318 57,550
    1051604 CVV/DSTA-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kV mét 76,427 84,070
    1051608 CVV/DSTA-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV mét 112,918 124,210
    1053201 CVV/DSTA- 3×25+1×16-0,6/1kV mét 167,036 183,740
    1053202 CVV/DSTA-3×35+1×16 -0,6/1kV mét 213,282 234,610
    1053203 CVV/DSTA-3×35+1×25 -0,6/1kV mét 226,564 249,220
    1053204 CVV/DSTA- 3×50+1×25-0,6/1kV mét 299,218 329,140
    1053205 CVV/DSTA- 3×50+1×35-0,6/1kV mét 314,473 345,920
    1053206 CVV/DSTA- 3×70+1×35-0,6/1kV mét 421,236 463,360
    1053207 CVV/DSTA- 3×70+1×50-0,6/1kV mét 444,109 488,520
    1053208 CVV/DSTA- 3×95+1×50-0,6/1kV mét 573,836 631,220
    1053209 CVV/DSTA- 3×95+1×70-0,6/1kV mét 606,064 666,670
    1053210 CVV/DSTA- 3×120+1×70-0,6/1kV mét 729,473 802,420
    1053211 CVV/DSTA- 3×120+1×95-0,6/1kV mét 773,018 850,320
    1053212 CVV/DSTA- 3×150+1×70-0,6/1kV mét 897,573 987,330
    1053213 CVV/DSTA- 3×150+1×95-0,6/1kV mét 971,536 1,068,690
    1053214 CVV/DSTA- 3×185+1×95-0,6/1kV mét 1,090,764 1,199,840
    1053215 CVV/DSTA- 3×185+1×120-0,6/1kV mét 1,132,173 1,245,390
    1053216 CVV/DSTA- 3×240+1×120-0,6/1kV mét 1,414,991 1,556,490
    1053217 CVV/DSTA- 3×240+1×150-0,6/1kV mét 1,470,509 1,617,560
    1053218 CVV/DSTA- 3×240+1×185-0,6/1kV mét 1,519,709 1,671,680
    1053219 CVV/DSTA- 3×300+1×150-0,6/1kV mét 1,771,364 1,948,500
    1053220 CVV/DSTA- 3×300+1×185-0,6/1kV mét 1,837,127 2,020,840
    1053221 CVV/DSTA- 3×400+1×185-0,6/1kV mét 2,319,782 2,551,760
    1053222 CVV/DSTA- 3×400+1×240-0,6/1kV mét 2,414,327 2,655,760
    Dây điện Cadivi 3 lõi pha + 1 lõi đất

    2.23 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

    + Dây điện Cadivi CXV 1 lõi ruột đồng

    MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT
      Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)      
    1060101 CXV-1 (1×7/0.425) -0,6/1kV mét 3,009 3,310
    1060102 CXV-1.5 (1×7/0.52) -0,6/1kV mét 3,855 4,240
    1060104 CXV-2.5 (1×7/0.67) -0,6/1kV mét 5,500 6,050
    1060106 CXV-4 (1×7/0.85) -0,6/1kV mét 8,227 9,050
    1060108 CXV-6 (1×7/1.04) -0,6/1kV mét 11,382 12,520
    1060110 CXV-10 (1×7/1.35) -0,6/1kV mét 17,709 19,480
    1061701 CXV-16-0,6/1kV mét 26,818 29,500
    1061702 CXV-25-0,6/1kV mét 41,491 45,640
    1061703 CXV-35-0,6/1kV mét 56,255 61,880
    1061705 CXV-50-0,6/1kV mét 77,900 85,690
    1061706 CXV-70-0,6/1kV mét 108,318 119,150
    1061707 CXV-95-0,6/1kV mét 148,991 163,890
    1061708 CXV-120-0,6/1kV mét 188,436 207,280
    1061709 CXV-150-0,6/1kV mét 240,918 265,010
    1061711 CXV-185-0,6/1kV mét 288,718 317,590
    1061712 CXV-240-0,6/1kV mét 378,264 416,090
    1061715 CXV-300-0,6/1kV mét 473,464 520,810
    1061716 CXV-400-0,6/1kV mét 623,445 685,790
    Dây điện Cadivi CXV 1 lõi ruột đồng

    2.24 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

    + Dây điện Cadivi CXV 2 lõi, ruột đồng

    MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT
      Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)      
    1060201 CXV-2×1 (2×7/0.425) -0,6/1kV mét 7,809 8,590
    1060202 CXV-2×1.5 (2×7/0.52) -0,6/1kV mét 9,700 10,670
    1060204 CXV-2×2.5 (2×7/0.67) -0,6/1kV mét 13,582 14,940
    1060206 CXV-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kV mét 19,927 21,920
    1060208 CXV-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kV mét 26,900 29,590
    1060210 CXV-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kV mét 40,836 44,920
    1063501 CXV-2×16-0,6/1kV mét 62,073 68,280
    1063502 CXV-2×25-0,6/1kV mét 91,591 100,750
    1063503 CXV-2×35-0,6/1kV mét 122,018 134,220
    1063505 CXV-2×50-0,6/1kV mét 166,464 183,110
    1063506 CXV-2×70-0,6/1kV mét 229,518 252,470
    1063507 CXV-2×95-0,6/1kV mét 313,655 345,020
    1063508 CXV-2×120-0,6/1kV mét 396,882 436,570
    1063509 CXV-2×150-0,6/1kV mét 506,100 556,710
    1063511 CXV-2×185-0,6/1kV mét 605,655 666,220
    1063512 CXV-2×240-0,6/1kV mét 791,955 871,150
    1063515 CXV-2×300-0,6/1kV mét 991,055 1,090,160
    1063516 CXV-2×400-0,6/1kV mét 1,305,518 1,436,070
    Dây điện Cadivi CXV 2 lõi, ruột đồng

    2.25 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

    Dây điện Cadivi 3 lõi, ruột đồng

    MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT
      Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)      
    1060301 CXV-3×1 (3×7/0.425) -0,6/1kV mét 9,809 10,790
    1060302 CXV-3×1.5 (3×7/0.52) -0,6/1kV mét 12,455 13,700
    1060304 CXV-3×2.5 (3×7/0.67) -0,6/1kV mét 17,545 19,300
    1060306 CXV-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kV mét 26,236 28,860
    1060308 CXV-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kV mét 36,000 39,600
    1060310 CXV-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kV mét 55,927 61,520
    1063601 CXV-3×16-0,6/1kV mét 86,018 94,620
    1063602 CXV-3×25-0,6/1kV mét 129,891 142,880
    1063603 CXV-3×35-0,6/1kV mét 174,582 192,040
    1063605 CXV-3×50-0,6/1kV mét 240,345 264,380
    1063606 CXV-3×70-0,6/1kV mét 332,345 365,580
    1063607 CXV-3×95-0,6/1kV mét 457,973 503,770
    1063608 CXV-3×120-0,6/1kV mét 578,018 635,820
    1063609 CXV-3×150-0,6/1kV mét 739,064 812,970
    1063611 CXV-3×185-0,6/1kV mét 884,618 973,080
    1063612 CXV-3×240-0,6/1kV mét 1,160,218 1,276,240
    1063615 CXV-3×300-0,6/1kV mét 1,450,009 1,595,010
    1063616 CXV-3×400-0,6/1kV mét 1,911,255 2,102,380
    Dây điện Cadivi 3 lõi, ruột đồng

    2.26 Giá dây cáp điện 3 pha Cadivi lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

    + Dây điện 3 pha Cadivi 4 lõi

    MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT
      Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)      
    1060401 CXV-4×1 (4×7/0.425) -0,6/1kV mét 12,173 13,390
    1060402 CXV-4×1.5 (4×7/0.52) -0,6/1kV mét 15,673 17,240
    1060404 CXV-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV mét 22,300 24,530
    1060406 CXV-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV mét 33,782 37,160
    1060408 CXV-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV mét 46,900 51,590
    1060410 CXV-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV mét 73,309 80,640
    1063701 CXV-4×16-0,6/1kV mét 111,518 122,670
    1063702 CXV-4×25-0,6/1kV mét 170,155 187,170
    1063703 CXV-4×35-0,6/1kV mét 230,336 253,370
    1063705 CXV-4×50-0,6/1kV mét 318,000 349,800
    1063706 CXV-4×70-0,6/1kV mét 441,655 485,820
    1063707 CXV-4×95-0,6/1kV mét 607,618 668,380
    1063708 CXV-4×120-0,6/1kV mét 769,245 846,170
    1063709 CXV-4×150-0,6/1kV mét 984,573 1,083,030
    1063711 CXV-4×185-0,6/1kV mét 1,178,009 1,295,810
    1063712 CXV-4×240-0,6/1kV mét 1,546,273 1,700,900
    1063715 CXV-4×300-0,6/1kV mét 1,934,382 2,127,820
    1063716 CXV-4×400-0,6/1kV mét 2,549,709 2,804,680
  • Đánh giá
  • Ứng dụng
  • Video

Hỗ trợ tính toán số lượng đèn Dây điện Cadivi CV 1.5 – 0,6/1kV

Chiều dài: m Chiều rộng: m Loại phòng: Số bóng cần sử dụng: 0

Tính hiệu quả tiết kiệm chi phí

banner
Thông số Đèn Led Đèn Compact - Huỳnh quang Đèn sợi đốt
  • Công suất
  • Tuổi thọ
  • Giá sản phẩm
  • Chi phí thiết bị 3 năm
  • chi phí tiền điện 3 năm
  • Tổng chi phí 3 năm
  • 3 W
  • 16.4 năm
  • 160.000 vnđ
  • 486.667 vnđ
  • 547.599 vnđ
  • 1.034.000 vnđ
  • 274 kg
  • 3 W
  • 16.4 năm
  • 160.000 vnđ
  • 486.667 vnđ
  • 547.599 vnđ
  • 1.034.000 vnđ
  • 274 kg
  • 3 W
  • 16.4 năm
  • 160.000 vnđ
  • 486.667 vnđ
  • 547.599 vnđ
  • 1.034.000 vnđ
  • 274 kg
Số giờ sử dụng mỗi ngày : 5 -- Giá điện trung bình : 2000 -- Số lượng bóng sử dụng : 10

Sản phẩm liên quan

09.6878.1618