|
STT |
Danh mục sản phẩm |
Hãng SX/Xuất xứ |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
|||||||||
|
1 |
Dây điện Sino |
||||||||||||
|
1 |
Dây điện Sino, dây đôi mềm dẹt VCTFK 2x0.5 |
SINO |
Mét |
3.255 VND |
|||||||||
|
2 |
Dây điện Sino, dây đôi mềm dẹt VCTFK 2x0.7 |
SINO |
Mét |
4.165 VND |
|||||||||
|
3 |
Dây điện Sino, dây đôi mềm dẹt VCTFK 2x0.75 |
SINO |
Mét |
4.410 VND |
|||||||||
|
4 |
Dây điện Sino, dây đôi mềm dẹt VCTFK 2x1.0 |
SINO |
Mét |
5.915 VND |
|||||||||
|
5 |
Dây điện Sino, dây đôi mềm dẹt VCTFK 2x1.25 |
SINO |
Mét |
7.559 VND |
|||||||||
|
6 |
Dây điện Sino, dây đôi mềm dẹt VCTFK 2x1.5 |
SINO |
Mét |
7.979 VND |
|||||||||
|
7 |
Dây điện Sino, dây đôi mềm dẹt VCTFK 2x2.0 |
SINO |
Mét |
11.060 VND |
|||||||||
|
8 |
Dây điện Sino, dây đôi mềm dẹt VCTFK 2x2.5 |
SINO |
Mét |
13.020 VND |
|||||||||
|
9 |
Dây điện Sino, dây đôi mềm dẹt VCTFK 2x3.0 |
SINO |
Mét |
16.660 VND |
|||||||||
|
10 |
Dây điện Sino, dây đôi mềm dẹt VCTFK 2x4.0 |
SINO |
Mét |
20.300 VND |
|||||||||
|
11 |
Dây điện Sino, dây đôi mềm dẹt VCTFK 2x6.0 |
SINO |
Mét |
29.259 VND |
|||||||||
|
12 |
Dây điện Sino, dây đơn cứng IV 1x1.2 1/1.2 |
SINO |
Mét |
3.024 VND |
|||||||||
|
13 |
Dây điện Sino, dây đơn cứng IV 1x1.6 1/1.6 |
SINO |
Mét |
5.040 VND |
|||||||||
|
14 |
Dây điện Sino, dây đơn cứng IV 1x2 1/2.0 |
SINO |
Mét |
7.560 VND |
|||||||||
|
15 |
Dây điện Sino, dây đơn cứng IV 1x2.6 1/2.6 |
SINO |
Mét |
12.740 VND |
|||||||||
|
16 |
Dây điện Sino, dây đơn cứng IV 1x3 1/3.0 |
SINO |
Mét |
17.220 VND |
|||||||||
|
17 |
Dây điện Sino, dây đơn cứng IV 1x3.2 1/3.2 |
SINO |
Mét |
19.460 VND |
|||||||||
|
18 |
Dây điện Sino, dây đơn cứng IV 1x1.5 1/1.38 |
SINO |
Mét |
3.850 VND |
|||||||||
|
19 |
Dây điện Sino, dây đơn cứng IV 1x2.5 1/1.78 |
SINO |
Mét |
6.020 VND |
|||||||||
|
20 |
Dây điện Sino, dây đơn cứng IV 1x4 1/2.25 |
SINO |
Mét |
9.450 VND |
|||||||||
|
21 |
Dây điện Sino đơn mềm VSF 1x0.5 |
SINO |
mét dài |
1.505 VND |
|||||||||
|
22 |
Dây điện Sino đơn mềm VSF 1x0.75 |
SINO |
mét dài |
1.750 VND |
|||||||||
|
23 |
Dây điện Sino đơn mềm VSF 1x1.0 |
SINO |
mét dài |
2.240 VND |
|||||||||
|
24 |
Dây điện Sino đơn mềm VSF 1x1.5 |
SINO |
mét dài |
3.150 VND |
|||||||||
|
25 |
Dây điện Sino đơn mềm VSF 1x2.5 |
SINO |
mét dài |
5.200 VND |
|||||||||
|
26 |
Dây điện Sino đơn mềm VSF 1x4.0 |
SINO |
mét dài |
8.000 VND |
|||||||||
|
27 |
Dây điện Sino đơn mềm VSF 1x6.0 |
SINO |
mét dài |
12.200 VND |
|||||||||
|
28 |
Dây điện Sino đơn mềm VSF 1x10 |
SINO |
mét dài |
22.000 VND |
|||||||||
|
29 |
Dây điện Sino 2x0.5 |
SINO |
mét dài |
3.100 VND |
|||||||||
|
30 |
Dây điện đôi mềm Sino 2x0.75 |
SINO |
Mét |
4.060 VND |
|||||||||
|
31 |
Dây điện đôi mềm Sino 2x1.0 |
SINO |
mét dài |
5.050 VND |
|||||||||
|
32 |
Dây điện Sino 2x1.5 |
SINO |
mét dài |
6.880 VND |
|||||||||
|
33 |
Dây điện Sino 2x2.5 |
SINO |
mét dài |
11.200 VND |
|||||||||
|
34 |
Dây điện Sino tròn đặc 3 ruột CVV 3x0.5 |
SINO |
Mét |
7.420 VND |
|||||||||
|
35 |
Dây điện Sino tròn đặc 3 ruột CVV 3x0.75 |
SINO |
Mét |
9.100 VND |
|||||||||
|
36 |
Dây điện Sino tròn đặc 3 ruột CVV 3x1.0 |
SINO |
Mét |
11.340 VND |
|||||||||
|
37 |
Dây điện Sino tròn đặc 3 ruột CVV 3x1.25 |
SINO |
Mét |
12.250 VND |
|||||||||
|
38 |
Dây điện Sino tròn đặc 3 ruột CVV 3x1.5 |
SINO |
Mét |
15.540 VND |
|||||||||
|
39 |
Dây điện Sino tròn đặc 3 ruột CVV 3x2.0 |
SINO |
Mét |
19.040 VND |
|||||||||
|
40 |
Dây điện Sino tròn đặc 3 ruột CVV 3x2.5 |
SINO |
Mét |
22.750 VND |
|||||||||
|
41 |
Dây điện Sino tròn đặc 3 ruột CVV 3x3.5 |
SINO |
Mét |
31.150 VND |
|||||||||
|
42 |
Dây điện Sino tròn đặc 3 ruột CVV 3x4.0 |
SINO |
Mét |
34.300 VND |
|||||||||
|
43 |
Dây điện Sino tròn đặc 3 ruột CVV 3x5.5 |
SINO |
Mét |
46.060 VND |
|||||||||
|
44 |
Dây điện Sino tròn đặc 3 ruột CVV 3x6.0 |
SINO |
Mét |
48.860 VND |
|||||||||
|
45 |
Dây điện Sino tròn đặc 3 ruột CVV 3x8.0 |
SINO |
Mét |
63.700 VND |
|||||||||
|
46 |
Dây điện Sino tròn đặc 3 ruột CVV 3x10.0 |
SINO |
Mét |
79.800 VND |
|||||||||
|
47 |
Dây điện Sino, dây tròn đặc 4 ruột CVV 4x0.5 |
SINO |
Mét |
9.660 VND |
|||||||||
|
48 |
Dây điện Sino, dây tròn đặc 4 ruột CVV 4x0.75 |
SINO |
Mét |
11.340 VND |
|||||||||
|
49 |
Dây điện Sino, dây tròn đặc 4 ruột CVV 4x1.0 |
SINO |
Mét |
14.420 VND |
|||||||||
|
50 |
Dây điện Sino, dây tròn đặc 4 ruột CVV 4x1.25 |
SINO |
Mét |
15.400 VND |
|||||||||
|
51 |
Dây điện Sino, dây tròn đặc 4 ruột CVV 4x1.5 |
SINO |
Mét |
19.740 VND |
|||||||||
|
52 |
Dây điện Sino, dây tròn đặc 4 ruột CVV 4x2.0 |
SINO |
Mét |
24.150 VND |
|||||||||
|
53 |
Dây điện Sino, dây tròn đặc 4 ruột CVV 4x2.5 |
SINO |
Mét |
29.260 VND |
|||||||||
|
54 |
Dây điện Sino, dây tròn đặc 4 ruột CVV 4x3.5 |
SINO |
Mét |
39.620 VND |
|||||||||
|
55 |
Dây điện Sino, dây tròn đặc 4 ruột CVV 4x4.0 |
SINO |
Mét |
44.240 VND |
|||||||||
|
56 |
Dây điện Sino, dây tròn đặc 4 ruột CVV 4x5.5 |
SINO |
Mét |
59.640 VND |
|||||||||
|
57 |
Dây điện Sino, dây tròn đặc 4 ruột CVV 4x8 |
SINO |
Mét |
83.300 VND |
|||||||||
|
58 |
Dây điện Sino, dây tròn đặc 4 ruột CVV 4x6.0 |
SINO |
Mét |
63.700 VND |
|||||||||
|
59 |
Dây điện đôi mềm Sino 2x4 |
SINO |
mét dài |
17.360 VND |
|||||||||
|
60 |
Dây điện đôi mềm Sino 2x6 |
SINO |
mét dài |
26.200 VND |
|||||||||





